寧ろ [Ninh]
[Ninh]
むしろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thay vào đó; tốt hơn; nếu có gì

JP: 今日きょうはむしろ外出がいしゅつしたくない。

VI: Hôm nay tôi thực sự không muốn ra ngoài.

Hán tự

Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình

Từ liên quan đến 寧ろ