寥々 [Liêu 々]
寥寥 [Liêu Liêu]
りょうりょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học

cô đơn; ảm đạm; hoang vắng; cằn cỗi

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ trang trọng / văn học

ít; hiếm; thưa thớt; hiếm có; hầu như không có

Hán tự

Liêu cô đơn