寡男 [Quả Nam]
鰥夫 [Quan Phu]
[Quan]
やもお

Danh từ chung

người góa vợ

Hán tự

Quả góa phụ; thiểu số; ít
Nam nam
Quan người góa vợ; người đàn ông chưa kết hôn
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 寡男