寝袋 [Tẩm Đại]
ねぶくろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

túi ngủ

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Đại bao; túi; túi nhỏ