寛和 [Khoan Hòa]
かんな
かんわ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thời kỳ Kanna (985.4.27-987.4.5); thời kỳ Kanwa

Hán tự

Khoan khoan dung; rộng lượng
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản