寛仁大度 [Khoan Nhân Đại Độ]
かんじんたいど

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rộng lượng, nhân từ và độ lượng trong tính cách

Hán tự

Khoan khoan dung; rộng lượng
Nhân nhân từ; đức hạnh
Đại lớn; to
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ