寓目 [Ngụ Mục]
ぐうもく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chăm chú nhìn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chăm chú nhìn