寓意劇 [Ngụ Ý Kịch]
ぐういげき

Danh từ chung

vở kịch đạo đức; vở kịch ngụ ngôn

Hán tự

Ngụ nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Kịch kịch; vở kịch