Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寒鴉
[Hàn Nha]
かんあ
🔊
Danh từ chung
quạ mùa đông
🔗 かんがらす
Hán tự
寒
Hàn
lạnh
鴉
Nha
quạ; quạ đen