Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寒晒し
[Hàn Sái]
寒ざらし
[Hàn]
かんざらし
🔊
Danh từ chung
phơi ra lạnh
Hán tự
寒
Hàn
lạnh
晒
Sái
tẩy trắng; phơi