寒昴 [Hàn Mão]
かんすばる
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Pleiades (đặc biệt vào mùa đông)
🔗 昴
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Pleiades (đặc biệt vào mùa đông)
🔗 昴