富貴 [Phú Quý]
ふうき
ふっき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giàu sang phú quý

Hán tự

Phú giàu có; làm giàu; phong phú
Quý quý giá