Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
富裕税
[Phú Dụ Thuế]
ふゆうぜい
🔊
Danh từ chung
thuế tài sản
Hán tự
富
Phú
giàu có; làm giàu; phong phú
裕
Dụ
phong phú; giàu có
税
Thuế
thuế