富裕層 [Phú Dụ Tằng]
ふゆうそう

Danh từ chung

người giàu; tầng lớp giàu có

Hán tự

Phú giàu có; làm giàu; phong phú
Dụ phong phú; giàu có
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn