密輸入 [Mật Thâu Nhập]
みつゆにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buôn lậu vào; nhập khẩu qua kênh bất hợp pháp

JP: 禁酒きんしゅほうのしかれていた時代じだいに、酒類しゅるい密輸入みつゆにゅうわるどい商売しょうばいうでずくで自分じぶん支配しはいにおくために、てきたちは、おたがいにころしあっていた。

VI: Trong thời kỳ cấm rượu, các băng đảng đã chiến đấu để kiểm soát buôn lậu rượu bằng vũ lực và đã giết lẫn nhau.

🔗 密輸出

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Thâu vận chuyển; gửi
Nhập vào; chèn