密葬 [Mật Táng]
みっそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đám tang riêng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chôn cất bí mật

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Táng chôn cất; mai táng; gác lại