密封 [Mật Phong]
みっぷう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

niêm phong kín

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Phong niêm phong; đóng kín