密室 [Mật Thất]

みっしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng khóa

Danh từ chung

phòng bí mật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ密室みっしつおこなわれた。
Cuộc họp được tổ chức trong phòng kín.
一見いっけんしたところ、この殺人さつじん密室みっしつこっている。
Nhìn bề ngoài, vụ giết người này dường như xảy ra trong phòng kín.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 密室
  • Cách đọc: みっしつ
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: phòng kín/khóa; trạng thái họp kín, quyết sách sau cánh cửa đóng

2. Ý nghĩa chính

- Phòng kín/không có lối ra vào mở, thường “khóa trái”: 密室状態
- Họp kín/đàm phán kín không công khai: 密室会議, 密室政治 (chính trị hậu trường).
- Trong trinh thám: 密室殺人 (án mạng phòng kín, “locked-room mystery”).

3. Phân biệt

  • 密室: nhấn “đóng kín/không tiếp cận được” hoặc “thiếu minh bạch”.
  • 個室: phòng riêng (không mặc định là đóng kín hay bí mật).
  • 閉鎖空間: không gian khép kín (kỹ thuật), trung tính.
  • 非公開: không công khai (thủ tục), không nhất thiết mang cảm giác “kín bưng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 密室で V (đàm phán họp trong phòng kín), 密室のN (密室のトリック)
  • Trinh thám/pháp y: 密室殺人, 密室トリック, 密室からの脱出
  • Chính trị/kinh doanh: 密室会議, 密室人事, 密室外交, 密室政治
  • Sắc thái: mang cảm giác bí ẩn hoặc thiếu minh bạch, đôi khi tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個室 Liên quan Phòng riêng Trung tính, không hàm ý bí mật
密談 Gần nghĩa Mật đàm Nhấn hành vi trò chuyện bí mật
閉鎖 Liên quan Đóng, phong tỏa Tính trạng đóng kín
公開 Đối nghĩa Công khai Đối lập “kín” về minh bạch
オープン Đối nghĩa Mở, công khai Khẩu ngữ/ngoại lai
ガラス張り Đối nghĩa (ẩn dụ) Minh bạch như kính Ẩn dụ về minh bạch

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ミツ): kín, mật; thành phần 宀 (mái) + 必 (tất), gợi ý “kín dưới mái”.
  • (シツ): phòng, buồng; 宀 (mái) + 至 (đến).
  • Kết hợp: “phòng kín, bí mật” → 密室.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn chính trị, 密室 thường bị phê phán vì thiếu minh bạch. Trong văn học trinh thám, “密室トリック” là loại hình kinh điển, nơi tác giả thách đố khả năng suy luận về cách ra vào không dấu vết.

8. Câu ví dụ

  • 事件は完全な密室で起きた。
    Vụ việc xảy ra trong một phòng kín hoàn toàn.
  • 彼らは密室で交渉を進めた。
    Họ tiến hành đàm phán trong phòng kín.
  • この小説は密室殺人を題材にしている。
    Tiểu thuyết này lấy đề tài án mạng phòng kín.
  • 政策が密室で決められたことに批判が集まった。
    Việc chính sách được quyết định trong phòng kín đã vấp phải chỉ trích.
  • 窓も扉も施錠された密室だった。
    Đó là một phòng kín với cả cửa sổ và cửa ra vào đều khóa.
  • 犯人はどうやって密室から消えたのか。
    Kẻ thủ ác đã biến mất khỏi phòng kín bằng cách nào?
  • 会社の人事が密室で進むのは望ましくない。
    Việc nhân sự của công ty diễn ra sau cánh cửa đóng là điều không mong muốn.
  • 探偵は密室トリックの鍵を見抜いた。
    Thám tử đã nhìn ra mấu chốt của mẹo phòng kín.
  • 会議は完全密室で、録音も禁止された。
    Cuộc họp diễn ra hoàn toàn kín, ghi âm cũng bị cấm.
  • 市民は密室政治に反対の声を上げた。
    Người dân đã lên tiếng phản đối nền chính trị sau cánh cửa đóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 密室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?