密室 [Mật Thất]
みっしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng khóa

Danh từ chung

phòng bí mật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ密室みっしつおこなわれた。
Cuộc họp được tổ chức trong phòng kín.
一見いっけんしたところ、この殺人さつじん密室みっしつこっている。
Nhìn bề ngoài, vụ giết người này dường như xảy ra trong phòng kín.

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Thất phòng