密夫 [Mật Phu]
みっぷ

Danh từ chung

người tình (của phụ nữ đã có chồng)

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 密夫