[Dần]

とら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

con hổ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

giờ Dần

🔗 寅の刻

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đông bắc

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng Giêng âm lịch

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寅
  • Cách đọc: とら
  • Loại từ: danh từ (chữ chi của Can Chi; tên con giáp “Dần/Tiger”)
  • Nghĩa khái quát: địa chi thứ ba, tượng trưng con Hổ; dùng trong lịch Can Chi, phương vị, canh giờ
  • Cụm thường gặp: 寅年・寅の刻・寅の日・丙寅・寅卯

2. Ý nghĩa chính

  • Chi Dần (寅): chi thứ ba trong Thập nhị chi, tương ứng con Hổ; dùng trong năm sinh, niên hiệu, lịch âm dương.
  • Giờ/Phương vị: 寅の刻 (khoảng 3–5 giờ sáng), phương vị gần Đông Bắc; dùng trong phong thủy, lịch cổ.

3. Phân biệt

  • 寅 vs 虎: 寅 là “chi Dần” (khái niệm lịch/phương vị). 虎 là con hổ (động vật). Cả hai đều đọc とら nhưng dùng khác ngữ cảnh.
  • 寅 vs とら(ひらがな): Viết ひらがな trung tính; khi nói về Can Chi nên dùng 寅.
  • Đối xung trong Can Chi: 寅 đối với 申 (Thân) theo sơ đồ xung khắc; không phải “đối nghĩa” theo nghĩa thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch: 寅年生まれ/来年は年だ。
  • Ngày tốt: 寅の日(ngày may mắn để khai trương, mua ví theo tín ngưỡng dân gian).
  • Can Chi kết hợp: 丙・戊… (Can + Chi).
  • Văn hóa đại chúng: 「男はつらいよ」の主人公“さん”(車寅次郎)— tên riêng dùng chữ 寅.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Con hổ Động vật; khác với chi 寅.
干支 Liên quan Can Chi Hệ thống 10 Can + 12 Chi.
寅年 Liên quan Năm Dần Năm ứng với chi 寅.
Đối xung Thân (khỉ) Chi đối xung với 寅 trong Can Chi.
丑/卯 Liên quan Sửu/Mão Các chi liền kề 寅.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 寅: chữ Hán biểu ý thuộc Thập nhị chi; On: イン, Kun: とら.
  • Nằm trong nhóm chữ chi: 子・丑・寅・卯・辰・巳・午・未・申・酉・戌・亥.
  • Phạm vi dùng chủ yếu: lịch cổ, tên năm/tháng/giờ, tên riêng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tuổi/năm sinh theo Can Chi trong tiếng Nhật, người bản ngữ thường nói 「年生まれ」. Nếu nói về con hổ như động vật hay biểu tượng mạnh mẽ, hãy chuyển sang chữ 虎 để tránh nhầm lẫn với khái niệm lịch pháp.

8. Câu ví dụ

  • 彼は年生まれだ。
    Anh ấy sinh năm Dần.
  • 来年は年に当たる。
    Năm tới ứng với năm Dần.
  • 今日は金運が良いとされるの日だ。
    Hôm nay là ngày Dần, được cho là tốt về tài lộc.
  • 午前四時頃はの刻と呼ばれた。
    Khoảng 4 giờ sáng thời xưa gọi là giờ Dần.
  • 干支は丙で記録されている。
    Trong Can Chi, sự kiện được ghi là Bính Dần.
  • 祖父と私は同じ年だ。
    Tôi và ông nội cùng năm Dần.
  • 東北寄りの方角はの方位に当たる。
    Hướng chếch Đông Bắc thuộc phương vị Dần.
  • 映画の“さん”は親しみやすいキャラクターだ。
    Nhân vật “Tora-san” dùng chữ Dần là nhân vật rất gần gũi.
  • 神社ではの守り札が授与されている。
    Đền phát bùa hộ mệnh mang biểu tượng Dần.
  • この紋様はをモチーフにしている。
    Hoa văn này lấy Dần làm mô-típ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?