寄付行為 [Kí Phó Hành Vi]
寄附行為 [Kí Phụ Hành Vi]
きふこうい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

hành động quyên góp hoặc tài trợ

Hán tự

đến gần; thu thập
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm