寄り合い所帯
[Kí Hợp Sở Đái]
寄合所帯 [Kí Hợp Sở Đái]
寄合所帯 [Kí Hợp Sở Đái]
よりあいじょたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
tập hợp nhiều hộ gia đình; đội hình kết hợp; hỗn hợp các đảng phái