寂しさ [Tịch]
さびしさ

Danh từ chung

cảm giác cô đơn; hoang vắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さびしさからさけひともいる。
Có người uống rượu vì cô đơn.
わたしたびはじめたときさびしさをかんじることはまれだった。
Khi tôi bắt đầu hành trình, tôi hiếm khi cảm thấy cô đơn.
相場そうばなかには老人ろうじん無知むちさびしさにやつがいる。
Trong số những người chơi chứng khoán, có kẻ lợi dụng sự ngây thơ và cô đơn của người già.

Hán tự

Tịch cô đơn; yên tĩnh

Từ liên quan đến 寂しさ