宿直 [Túc Trực]
しゅくちょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trực đêm; ca đêm

JP: 今夜こんやかれ宿直しゅくちょくです。

VI: Tối nay anh ấy trực đêm.

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa