宿泊先 [Túc Bạc Tiên]

しゅくはくさき

Danh từ chung

nơi trọ

JP: 宿泊しゅくはくさきおしえてください。

VI: Vui lòng cho biết nơi lưu trú.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宿泊しゅくはくさきはどうでしたか?
Chỗ nghỉ của bạn thế nào?