家裁 [Gia Tài]
かさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tòa án gia đình

🔗 家庭裁判所

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)