家紋 [Gia Văn]
かもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

huy hiệu gia đình

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Văn huy hiệu; hoa văn