Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
家禽類
[Gia Cầm Loại]
家きん類
[Gia Loại]
かきんるい
🔊
Danh từ chung
gia cầm
Hán tự
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi