Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
家憲
[Gia Hiến]
かけん
🔊
Danh từ chung
hiến pháp gia đình
Hán tự
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
憲
Hiến
hiến pháp; luật