家庭裁判所 [Gia Đình Tài Phán Sở]
かていさいばんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tòa án gia đình

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Đình sân; vườn; sân
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Sở nơi; mức độ