家庭的 [Gia Đình Đích]
かていてき

Tính từ đuôi na

hướng về gia đình; thuộc về gia đình

JP: あの旅館りょかん家庭かていてきだ。

VI: Cái nhà trọ kia rất ấm cúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

家庭的かていてき料理りょうりきです。
Tôi thích nấu ăn gia đình.
わたし家庭かていてきなんですよ。
Tôi là người của gia đình.
かれ芸術げいじゅつてき家庭かていそだった。
Anh ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình nghệ thuật.
彼女かのじょ家庭的かていてき女性じょせいだそうです。
Nghe nói cô ấy là người phụ nữ của gia đình.
彼女かのじょ家庭的かていてきなハンディキャップにくるしんでいるようだ。
Cô ấy dường như đang đau khổ với những trở ngại gia đình.
実質じっしつてきすべての家庭かていにはテレビがある。
Thực chất thì tất cả mọi gia đình đều có ti vi.
パパサウスでは、おいしい家庭かていてきなごはんをべれます。
Tại Papa's House, bạn có thể ăn những bữa ăn ngon như ở nhà.
かれは、つまがあまり家庭かていてきではないことを心配しんぱいしている。
Anh ấy lo lắng vì vợ mình không mấy gia đình.

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Đình sân; vườn; sân
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 家庭的