家庭欄 [Gia Đình Lan]
かていらん

Danh từ chung

mục gia đình (trên báo)

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Đình sân; vườn; sân
Lan cột; lan can; khoảng trống; không gian