Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
家庭欄
[Gia Đình Lan]
かていらん
🔊
Danh từ chung
mục gia đình (trên báo)
Hán tự
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
庭
Đình
sân; vườn; sân
欄
Lan
cột; lan can; khoảng trống; không gian