家の子郎党 [Gia Tử 郎 Đảng]
家子郎党 [Gia Tử 郎 Đảng]
いえのころうどう
いえのころうとう

Danh từ chung

người theo; người ủng hộ

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tử trẻ em
con trai; đơn vị đếm cho con trai
Đảng đảng; phe phái; bè phái