Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宮笥
[Cung Tứ]
みやげ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
hộp đựng bùa
🔗 おふだ
Hán tự
宮
Cung
đền thờ; cung điện
笥
Tứ
hộp cơm; rương quần áo