Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宮廷音楽
[Cung Đình Âm Nhạc]
きゅうていおんがく
🔊
Danh từ chung
nhạc cung đình
Hán tự
宮
Cung
đền thờ; cung điện
廷
Đình
tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái