宮廷音楽 [Cung Đình Âm Nhạc]
きゅうていおんがく

Danh từ chung

nhạc cung đình

Hán tự

Cung đền thờ; cung điện
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
Âm âm thanh; tiếng ồn
Nhạc âm nhạc; thoải mái