宮内庁 [Cung Nội Sảnh]

くないちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Cơ quan Hoàng gia

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宮内庁
  • Cách đọc: くないちょう
  • Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản)
  • Nghĩa khái quát: Cơ quan Quản lý Hoàng gia Nhật Bản (Imperial Household Agency)
  • Lĩnh vực: Hành chính, thời sự, báo chí

2. Ý nghĩa chính

宮内庁 là cơ quan thuộc 内閣府 (Văn phòng Nội các) của Nhật Bản, phụ trách các công việc liên quan đến 天皇皇室 như nghi lễ, sự kiện, bảo tồn tài sản văn hóa của Hoàng gia, quản lý lịch trình và công bố thông tin liên quan. Trong tiếng Việt thường dịch là “Cơ quan Nội vụ Hoàng gia” hoặc “Cơ quan Quản lý Hoàng gia”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宮内省: Tên cơ quan thời trước chiến tranh (Bộ Nội vụ Hoàng gia); nay không còn. Hiện tại là 宮内庁 (cơ cấu hiện hành).
  • vs : “庁” thường là “cục/vụ” trực thuộc văn phòng hoặc bộ (ví dụ: 気象庁), còn “省” là cấp “bộ”. 宮内庁 là cơ quan ngoại thuộc của 内閣府.
  • Đọc đúng là くないちょう, không phải きゅうないちょう.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất hiện nhiều trong tin tức, thông cáo: “宮内庁は〜と発表した” (Cơ quan… đã công bố rằng…)
  • Cụm cố định: 宮内庁長官 (Trưởng cơ quan), 宮内庁病院 (Bệnh viện của cơ quan), 宮内庁書陵部 (Cục lưu trữ - thư tịch), 宮内庁御用達 (nhà cung cấp phục vụ Hoàng gia).
  • Phong cách trang trọng, khách quan; thường dùng làm chủ ngữ trong văn bản chính thức hoặc tiêu đề tin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
皇室 Liên quan Hoàng thất Đối tượng do 宮内庁 phụ trách.
内閣府 Liên quan Văn phòng Nội các Cơ quan mà 宮内庁 trực thuộc (ngoại局).
宮内庁長官 Liên quan Trưởng cơ quan Chức danh đứng đầu 宮内庁.
宮内庁御用達 Liên quan Nhà cung cấp cho Hoàng gia Danh hiệu/quan hệ cung ứng truyền thống.
官庁 Đồng loại Cơ quan nhà nước Phạm vi rộng hơn; 宮内庁 là một loại 官庁.
民間 Đối nghĩa (khái quát) Khu vực tư nhân Trái với cơ quan nhà nước.
私的 Đối nghĩa (khái quát) Tính cá nhân/tư Trái với công (公的) như 宮内庁.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宮: “cung, điện”; liên tưởng đến cung điện, hoàng cung.
  • 内: “bên trong”; nội bộ.
  • 庁: “cơ quan, sở, cục”; cơ quan hành chính nhà nước.
  • Ghép nghĩa: “Cơ quan quản lý các việc nội bộ của hoàng cung/hoàng gia”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy cấu trúc rút gọn kiểu tiêu đề: “宮内庁、◯◯を発表” (bỏ trợ từ chủ đề). Đây là phong cách tin tức. Ngoài ra, các danh xưng, sự kiện gắn với Hoàng gia thường được chuẩn hóa ngôn từ rất trang trọng; vì vậy trong văn viết học thuật hay báo chí, dùng 宮内庁 thể hiện tính chính thống và nguồn tin chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 宮内庁は記者会見を開き、日程の変更を発表した。
    Cơ quan Quản lý Hoàng gia mở họp báo và công bố thay đổi lịch trình.
  • 宮内庁によると、式典は予定通り行われるという。
    Theo Cơ quan này, lễ nghi sẽ diễn ra như kế hoạch.
  • 報道各社は宮内庁の発表を速報で伝えた。
    Các hãng tin đã đưa tin nhanh về thông báo của Cơ quan.
  • 宮内庁長官が方針を説明した。
    Trưởng cơ quan đã giải thích phương châm.
  • 新しい展示は宮内庁書陵部の協力で実現した。
    Cuộc trưng bày mới thực hiện được nhờ sự hợp tác của Cục thư tịch thuộc Cơ quan.
  • 宮内庁は写真の無断使用に注意を呼びかけた。
    Cơ quan kêu gọi chú ý về việc sử dụng ảnh trái phép.
  • 式次第は宮内庁の公式サイトに掲載されている。
    Chương trình nghi lễ được đăng trên trang chính thức của Cơ quan.
  • 行事の準備は宮内庁と地方自治体が連携して進めた。
    Việc chuẩn bị sự kiện được tiến hành phối hợp giữa Cơ quan và chính quyền địa phương.
  • 宮内庁病院で健康診断が行われた。
    Khám sức khỏe đã được tiến hành tại Bệnh viện thuộc Cơ quan.
  • 一部の報道は宮内庁の説明と齟齬があった。
    Một số bản tin có chỗ không khớp với phần giải thích của Cơ quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宮内庁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?