1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宮中
- Cách đọc: きゅうちゅう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Lịch sử, Văn hóa hoàng gia Nhật Bản
- Sắc thái: Trang trọng, cổ phong/quan phương; thường gặp trong sách sử, tin hoàng gia
2. Ý nghĩa chính
- 1) Trong cung đình; bên trong hoàng cung (Imperial Court/Palace) của Nhật Bản.
- 2) Liên quan các nghi lễ, sự vụ của hoàng gia: 宮中行事, 宮中儀式, 宮中晩餐会.
- 3) Nghĩa lịch sử: Chỉ triều đình trong các văn bản cổ, văn học lịch sử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 宮中 vs 宮廷(きゅうてい): 宮廷 = “triều đình/cung đình” nói chung (cả các nước khác); 宮中 nhấn vào “bên trong hoàng cung Nhật”.
- 宮中 vs 朝廷(ちょうてい): 朝廷 thiên về “triều chính/triều đình” (cơ cấu quyền lực) trong sử học; 宮中 thiên về không gian/giới cung đình.
- 宮中 vs 宮内庁(くないちょう): 宮内庁 là cơ quan quản lý Hoàng gia (tổ chức), không phải “bên trong cung” như 宮中.
- 参内(さんだい): vào chầu, vào cung; liên quan động tác “đến 宮中”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 宮中行事/儀式/晩餐会/歌会始/参内する/における慣習・作法.
- Ngữ cảnh: Tin hoàng gia, văn bản nghi lễ, sách lịch sử, mô tả phong tục cung đình (宮中ことば: ngôn ngữ cung đình).
- Sắc thái: Rất trang trọng; khi dùng cần nhạy cảm văn hóa và lịch sử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 宮廷 |
Đồng nghĩa gần |
Cung đình, triều đình |
Khái quát, áp dụng nhiều nền văn hóa. |
| 朝廷 |
Liên quan |
Triều đình (thiên về chính trị) |
Dùng trong sử học, chính trị cổ. |
| 御所(ごしょ) |
Liên quan |
Hoàng cung/điện ngự |
Chỉ nơi ở của thiên hoàng thời xưa. |
| 参内 |
Liên quan |
Vào chầu, vào cung |
Động từ gắn với 宮中. |
| 民間(みんかん) |
Đối nghĩa bối cảnh |
Dân gian, khu vực dân sự |
Đối lập với không gian cung đình. |
| 庶民(しょみん) |
Đối nghĩa bối cảnh |
Thường dân |
Tầng lớp ngoài cung đình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 宮: cung, điện; nơi ở của hoàng gia.
- 中: trong, bên trong.
- Cấu tạo: 宮(cung)+ 中(trong)→ “bên trong cung đình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản hiện đại, 宮中 thường xuất hiện trong các tin về nghi lễ theo lịch truyền thống, như 新嘗祭 hay 歌会始. Ở mảng nghiên cứu văn hóa, 宮中ことば phản ánh các quy phạm lễ nghi và ngôn từ cung đình, hữu ích để hiểu phép tắc xưng hô lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 新年には宮中でさまざまな行事が行われる。
Vào năm mới có nhiều sự kiện được tổ chức trong cung đình.
- 招待を受けて宮中晩餐会に参列した。
Nhận lời mời và dự quốc yến trong cung.
- 彼は儀式のため宮中に参内した。
Anh ấy vào chầu trong cung để dự nghi lễ.
- 文献には平安期の宮中文化が詳述されている。
Tài liệu ghi chép chi tiết về văn hóa cung đình thời Heian.
- 宮中の作法は厳格で、服装にも規定がある。
Nghi thức trong cung đình nghiêm ngặt, cả trang phục cũng có quy định.
- 古都にはかつての宮中に由来する地名が残る。
Ở cố đô vẫn còn các địa danh bắt nguồn từ cung đình xưa.
- 報道は宮中行事の日程を伝えた。
Bản tin đã thông báo lịch các sự kiện trong cung đình.
- 彼女は宮中ことばの研究で知られている。
Cô ấy nổi tiếng với nghiên cứu về ngôn ngữ cung đình.
- この建物は旧宮中の施設を模して造られた。
Tòa nhà này được xây phỏng theo cơ sở vật chất của cung đình cũ.
- 歴史小説は宮中の陰謀と権力闘争を描く。
Tiểu thuyết lịch sử khắc họa âm mưu và đấu tranh quyền lực trong cung đình.