宥和政策 [Hựu Hòa Chánh Sách]
ゆうわせいさく

Danh từ chung

chính sách xoa dịu

Hán tự

Hựu xoa dịu; làm dịu
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Chánh chính trị; chính phủ
Sách kế hoạch; chính sách