Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宥和政策
[Hựu Hòa Chánh Sách]
ゆうわせいさく
🔊
Danh từ chung
chính sách xoa dịu
Hán tự
宥
Hựu
xoa dịu; làm dịu
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
政
Chánh
chính trị; chính phủ
策
Sách
kế hoạch; chính sách