宥めすかす
[Hựu]
宥め賺す [Hựu Trám]
宥め賺す [Hựu Trám]
なだめすかす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xoa dịu và dỗ dành; thuyết phục
JP: 音楽は野蛮人の胸をなだめすかす魅力がある。
VI: Âm nhạc có sức quyến rũ làm dịu đi sự hung hăng của kẻ dã man.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は彼を宥めすかして機嫌を直させた。
Cô ấy đã dỗ dành anh ta và làm cho anh ta vui vẻ trở lại.