室長 [Thất Trường]

しつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

trưởng phòng; quản lý phòng thí nghiệm; trưởng văn phòng; giám sát phòng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 室長
  • Cách đọc: しつちょう
  • Loại từ: Danh từ (chức danh)
  • Lĩnh vực: Tổ chức, hành chính, học thuật, doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

室長 là “trưởng phòng/trưởng ban” đứng đầu một đơn vị gọi là trong cơ cấu tổ chức Nhật Bản. “室” thường là bộ phận chuyên trách theo chủ đề hoặc dự án (ví dụ: 広報室, 研究企画室, 危機管理室).

3. Phân biệt

  • 課長: Trưởng bộ phận “課” (phòng/ban). Ở nhiều nơi, có thể ngang hàng với hoặc là đơn vị đặc biệt.
  • 部長: Trưởng “部” (vụ/ban lớn), thường cấp cao hơn 室長 và 課長.
  • 係長: Tổ trưởng, thường cấp dưới của 課長; phạm vi quản lý nhỏ hơn 室長.
  • Lưu ý: Thứ bậc chính xác tùy tổ chức; dịch thuật nên linh hoạt: “Trưởng phòng/Trưởng ban/Trưởng bộ phận”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước hoặc sau tên người: 広報室長の田中さん / 田中室長.
  • Gắn với tên đơn vị: 研究開発室長, 危機管理室長, 企画調整室長.
  • Trong thư tín trang trọng có thể dùng 室長 様 khi gửi cho người đứng đầu đơn vị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
課長 Gần nghĩa Trưởng phòng/ban Ngang hoặc khác tuyến với 室長 tùy cơ cấu
部長 Cấp trên Trưởng vụ/ban lớn Cấp cao hơn 室長 trong đa số tổ chức
室員 Thành viên Nhân viên thuộc “室” Cấp dưới do 室長 quản lý
セクションチーフ Gần nghĩa Trưởng bộ phận Tiếng Anh mượn, dùng trong công ty
平社員 Đối lập Nhân viên thường Không có chức danh quản lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji:
    • : phòng, buồng (On: シツ)
    • : trưởng, dài, đứng đầu (On: チョウ)
  • Ý hợp thành: Người đứng đầu một “phòng/bộ phận” gọi là 室.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cơ cấu “室” thường dùng cho các mảng chuyên trách như truyền thông, chiến lược, pháp chế, quản trị rủi ro. Khi dịch 室長, hãy xem bối cảnh: “Trưởng phòng Truyền thông”, “Trưởng ban Quản trị Rủi ro”, v.v., để sát nghĩa chức năng.

8. Câu ví dụ

  • 田中室長は新プロジェクトの責任者だ。
    Trưởng phòng Tanaka là người phụ trách dự án mới.
  • 広報室長が記者会見に臨んだ。
    Trưởng phòng truyền thông đã dự họp báo.
  • 本件は危機管理室長に報告してください。
    Vui lòng báo cáo việc này cho Trưởng ban quản trị khủng hoảng.
  • 研究開発室長として方針を示す。
    Tôi sẽ nêu phương châm với tư cách Trưởng phòng R&D.
  • 企画調整室長の承認が必要です。
    Cần phê duyệt của Trưởng phòng điều phối kế hoạch.
  • 佐藤室長は来週まで出張中だ。
    Trưởng phòng Sato đang công tác đến tuần sau.
  • 新任の人事室長が挨拶した。
    Tân Trưởng phòng nhân sự đã phát biểu chào hỏi.
  • 法務室長に契約書の確認を依頼する。
    Nhờ Trưởng phòng pháp chế kiểm tra hợp đồng.
  • 技術支援室長から最新の指示が出た。
    Trưởng phòng hỗ trợ kỹ thuật đã đưa ra chỉ thị mới nhất.
  • 会議では各室長が進捗を報告した。
    Trong cuộc họp, các Trưởng phòng đã báo cáo tiến độ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 室長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?