室内 [Thất Nội]

しつない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong nhà; trong phòng

JP: たとえそとはどんなにさむくとも、室内しつない気持きもちよくあたためられている。

VI: Dù trời có lạnh đến mấy, trong nhà vẫn ấm áp dễ chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ室内しつない装飾そうしょくまなんだ。
Anh ấy đã học về trang trí nội thất.
すてきな室内しつない装飾そうしょくになりましたよ。
Trang trí nội thất đã trở nên tuyệt vời.
わたし室内しつないよりむしろがいきたい。
Tôi muốn ra ngoài hơn là ở trong phòng.
かれ冗談じょうだん室内しつない緊張きんちょうがほぐれた。
Chuyện cười của anh ấy đã làm giảm bớt căng thẳng trong phòng.
室内しつないにいるよりもそとかけたいかな。
Tôi muốn ra ngoài hơn là ở trong nhà.
室内しつないはいとき帽子ぼうしをとりなさい。
Khi vào phòng, hãy tháo mũ ra.
今日きょう一日いちにちちゅう室内しつないにいたんだ。
Hôm nay tôi ở trong nhà cả ngày.
室内しつないにいるようにったんだけどな。
Tôi đã bảo ở trong nhà mà.
わたしはみゆきに室内しつないでのいぬかたおしえた。
Tôi đã dạy Miyuki cách nuôi chó trong nhà.
彼女かのじょ抱負ほうふ室内しつない装飾そうしょくになることです。
Tham vọng của cô ấy là trở thành nhà trang trí nội thất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 室内
  • Cách đọc: しつない
  • Loại từ: Danh từ; trạng từ chỉ nơi chốn khi dùng với で
  • Lĩnh vực: Chung, kiến trúc, an toàn, âm nhạc

2. Ý nghĩa chính

室内 nghĩa là “trong phòng, trong nhà” theo nghĩa không gian kín. Dùng để chỉ vị trí hoặc tính chất “trong nhà” của hoạt động, đồ vật: 室内で, 室内の, 室内用.

3. Phân biệt

  • 屋内: “trong nhà” nói chung (bên trong công trình). 室内 thiên về bên trong phòng cụ thể, sắc thái gần gũi hơn.
  • 室外/屋外: ngoài phòng/ngoài trời, là đối nghĩa của 室内.
  • 内部: bên trong nội bộ, trừu tượng hơn, không nhất thiết là không gian vật lý như phòng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 室内で + V (làm V trong nhà), 室内の + N (N trong phòng), 室内用 (dùng trong nhà).
  • Cụm thường gặp: 室内禁煙 (cấm hút thuốc trong nhà), 室内照明 (chiếu sáng trong phòng), 室内温度 (nhiệt độ phòng), 室内楽 (nhạc thính phòng).
  • Dùng trong chỉ dẫn an toàn, mô tả kiến trúc, sản phẩm, và ngữ cảnh nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
屋内 Đồng nghĩa gần Trong nhà Phạm vi rộng hơn, chỉ không gian bên trong công trình
室外 Đối nghĩa Ngoài phòng Đối lập trực tiếp với 室内
屋外 Đối nghĩa Ngoài trời Chung cho không gian ngoài tòa nhà
室内楽 Liên quan Nhạc thính phòng Thể loại âm nhạc dành cho không gian nhỏ trong phòng
内部 Liên quan Bên trong Tính trừu tượng, không nhất thiết là không gian

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji:
    • : phòng, buồng (On: シツ)
    • : bên trong, nội bộ (On: ナイ)
  • Ý hợp thành: không gian bên trong một căn phòng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn từ, nếu nói về “tập luyện thể thao trong nhà”, cả 室内屋内 đều dùng được; 屋内 nghe bao quát hơn (nhà thi đấu), còn 室内 gợi phạm vi hẹp như căn phòng, lớp học. Với biển báo, “室内禁煙” là cách nói phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 冬は室内で運動する人が増える。
    Mùa đông số người tập thể dục trong nhà tăng lên.
  • この植物は室内でも育てられる。
    Loài cây này có thể trồng trong nhà.
  • 室内ではマスクの着用をお願いします。
    Xin vui lòng đeo khẩu trang khi ở trong phòng.
  • 電動キックボードは室内での使用を禁止します。
    Cấm sử dụng xe scooter điện trong nhà.
  • 室内温度を一定に保ってください。
    Hãy giữ nhiệt độ phòng ổn định.
  • 彼は室内楽の演奏会に出演する。
    Anh ấy biểu diễn trong buổi hòa nhạc thính phòng.
  • 雨なので室内でピクニックをする。
    Vì mưa nên chúng tôi picnic trong nhà.
  • この塗料は室内用です。
    Loại sơn này dùng cho trong nhà.
  • 室内の照明をもう少し明るくして。
    Làm sáng đèn trong phòng thêm chút nữa.
  • 室内は土足厳禁です。
    Bên trong phòng cấm đi giày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 室内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?