Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宣誓式
[Tuyên Thệ Thức]
せんせいしき
🔊
Danh từ chung
lễ tuyên thệ
Hán tự
宣
Tuyên
tuyên bố; thông báo
誓
Thệ
thề; hứa
式
Thức
phong cách; nghi thức