宣誓供述書 [Tuyên Thệ Cung Thuật Thư]
せんせいきょうじゅつしょ

Danh từ chung

bản khai có tuyên thệ

Hán tự

Tuyên tuyên bố; thông báo
Thệ thề; hứa
Cung cung cấp
Thuật đề cập; phát biểu
Thư viết