客船 [Khách Thuyền]
きゃくせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tàu khách

JP: 豪華ごうか客船きゃくせんみなとはいった。

VI: Tàu du lịch sang trọng đã vào cảng.

Hán tự

Khách khách
Thuyền tàu; thuyền