客員 [Khách Viên]
きゃくいん
かくいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thành viên danh dự

Hán tự

Khách khách
Viên nhân viên; thành viên