客員 [Khách Viên]

きゃくいん
かくいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thành viên danh dự

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 客員
  • Cách đọc: きゃくいん
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng như tiền tố trong danh xưng chức vụ)
  • Nghĩa khái quát: thành viên “khách mời”/thỉnh giảng/viếng thăm gắn với một tổ chức (thường là học thuật, báo chí, viện nghiên cứu) trong thời hạn nhất định
  • Ví dụ chức danh: 客員教授, 客員研究員, 客員講師, 客員編集者, 客員フェロー

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ người ngoài được mời tham gia với tư cách chuyên môn trong thời gian hữu hạn, không phải nhân sự chính thức/biên chế.
  • Thường nhấn mạnh tính uy tín/chuyên gia được mời, gắn tên tổ chức để tăng tín nhiệm học thuật/xã hội.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 客員 vs 非常勤: 非常勤 là “bán thời gian” (phạm vi rộng). 客員 nhấn mạnh “khách mời/viếng thăm”, có thể kiêm nhiệm ở nơi khác.
  • 客員 vs 名誉: 名誉 (danh dự) mang tính danh xưng vinh danh; 客員 thiên về thực hiện công việc trong nhiệm kỳ.
  • 客員 vs 嘱託/契約: 嘱託・契約 nói về dạng hợp đồng; 客員 nói về tư cách “khách mời”. Có thể đồng thời là契約職.
  • 招聘: động từ/ danh từ “mời, chiêu mộ”. 客員は招聘された立場.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hầu như luôn xuất hiện trong tổ hợp danh xưng: 客員教授客員研究員・客員講師・客員編集者.
  • Ngữ cảnh: trường đại học, viện nghiên cứu, bảo tàng, tòa soạn, think tank.
  • Hàm ý: không phải nhân sự chính quy, thường là nhiệm kỳ; phạm vi quyền lợi, phúc lợi khác với 正規職員・常勤.
  • Không dùng cho “khách” của khách sạn/nhà hàng; đây là thuật ngữ nhân sự/chức danh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
客員教授 Tổ hợp tiêu biểu giáo sư khách mời/thỉnh giảng Rất thường gặp trong đại học
客員研究員 Tổ hợp tiêu biểu nghiên cứu viên khách mời Nhiệm kỳ, dự án, hợp tác
非常勤 Khác biệt bán thời gian Nói về thời lượng làm việc, không nhất thiết là “khách mời”
名誉教授 Khác biệt giáo sư danh dự Danh xưng vinh danh, không nhất thiết làm việc thường xuyên
正規(職員) Đối nghĩa chính thức/biên chế Đối lập với khách mời/nhiệm kỳ
招聘 Liên quan mời/chiêu mộ Hành vi mời để giữ vị trí khách mời

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キャク): khách, người ngoài.
  • (イン): thành viên, nhân sự.
  • Kết hợp 客員: “thành viên kiểu khách mời”. Thường đứng trước chức danh (教授, 研究員, 講師…).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong học thuật, “客員” vừa mang yếu tố thương hiệu (gắn tên tổ chức), vừa linh hoạt về mặt hợp tác. Hiểu rõ khác biệt giữa “客員・非常勤・名誉・正規” giúp bạn đọc đúng hàm ý nhân sự khi xem lý lịch học thuật hoặc thông cáo báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 彼は来月から大学の客員教授になる。
    Anh ấy sẽ trở thành giáo sư khách mời của trường đại học từ tháng sau.
  • 研究所に客員研究員として一年滞在した。
    Anh ấy lưu lại một năm với tư cách nghiên cứu viên khách mời tại viện.
  • 雑誌の客員編集者を務める。
    Cô ấy đảm nhiệm vai trò biên tập viên khách mời của tạp chí.
  • 美術館は海外から客員キュレーターを招いた。
    Bảo tàng mời một giám tuyển khách mời từ nước ngoài.
  • 客員講師として週一回授業をする。
    Dạy mỗi tuần một buổi với tư cách giảng viên khách mời.
  • 大学は著名な学者を客員として招聘した。
    Trường đã chiêu mộ một học giả nổi tiếng làm khách mời.
  • 彼女は企業の客員フェローとしてプロジェクトに参加した。
    Cô ấy tham gia dự án với tư cách fellow khách mời của doanh nghiệp.
  • 客員ポジションは通常、任期制だ。
    Các vị trí khách mời thường là nhiệm kỳ.
  • 客員扱いなので福利厚生が正規と異なる。
    Do là diện khách mời nên phúc lợi khác với nhân viên chính thức.
  • 契約上は客員だが、研究には深く関わっている。
    Về hợp đồng là khách mời nhưng anh ấy tham gia sâu vào nghiên cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 客員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?