実践理性の要請 [Thực Tiễn Lý Tính Yêu Thỉnh]
じっせんりせいのようせい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

các tiên đề của lý trí thực tiễn

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Tính giới tính; bản chất
Yêu cần; điểm chính
Thỉnh mời; hỏi