実践家 [Thực Tiễn Gia]
じっせんか

Danh từ chung

người thực tế; người hành động; người làm

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ