Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
実践哲学
[Thực Tiễn Triết Học]
じっせんてつがく
🔊
Danh từ chung
triết học thực hành
Hán tự
実
Thực
thực tế; hạt
践
Tiễn
giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
哲
Triết
triết học; rõ ràng
学
Học
học; khoa học