実践倫理 [Thực Tiễn Luân Lý]
じっせんりんり

Danh từ chung

đạo đức thực tiễn

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Luân đạo đức; bạn đồng hành
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật