実践例 [Thực Tiễn Lệ]
じっせんれい

Danh từ chung

ví dụ thực tiễn

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tiễn giẫm; bước lên; giẫm đạp; thực hành; thực hiện
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ